Tòa OCT5A
Diện tích chi tiết m2 theo thông thủy:
A1
|
A2
|
A3
|
A4
|
A5
|
A6
|
A7
|
A8
|
A9
|
96.38
|
69.83
|
86.0
|
78.22
|
73.46
|
90.87
|
120.16
|
64.49
|
92.90
|
Tòa OCT5B
Diện tích chi tiết theo thông thủy:
B1
|
B2
|
B3
|
B4
|
B5
|
B6
|
B7
|
B8
|
B9
|
B10
|
B11
|
B12
|
82.7
|
63.9
|
118.0
|
63.4
|
55.8
|
83.4
|
64.45
|
64.5
|
65.4
|
64.8
|
64.6
|
64.7
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét